• (Khác biệt giữa các bản)

    127.0.0.1 (Thảo luận)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự trong sạch, sự tẩy rửa===== =====(y học) sự tẩy, sự tiệt trùng===== =====(tôn giáo) sự rửa tội===== ...)
    So với sau →

    16:18, ngày 14 tháng 11 năm 2007

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự trong sạch, sự tẩy rửa
    (y học) sự tẩy, sự tiệt trùng
    (tôn giáo) sự rửa tội

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    tẩy xổ

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự lọc trong
    sự làm sạch
    sự tẩy

    Oxford

    N.

    Purification.
    Purging of the bowels.
    Spiritualcleansing, esp. (RC Ch.) of a soul in purgatory.
    Hist. thecleansing of oneself from accusation or suspicion by an oath orordeal. [ME f. OF purgation or L purgatio (as PURGE)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X