• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Gan dạ, dũng cảm, bất khuất===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Fearless, undaunted, unafraid,...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dɔ:ntlis</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:34, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'dɔ:ntlis/

    Thông dụng

    Tính từ

    Gan dạ, dũng cảm, bất khuất

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Fearless, undaunted, unafraid, unflinching, stalwart,brave, courageous, bold, audacious, intrepid, valorous, daring,gallant, heroic, venturesome, plucky, stout-hearted, valiant:Dauntless, the knight rode into the thick of the fray.

    Oxford

    Adj.

    Intrepid, persevering.
    Dauntlessly adv. dauntlessnessn.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X