• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bàn viết mặt nghiêng===== =====(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa===== ==Từ điển Oxford== ===N.==...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dævnpɔ:t</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:37, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'dævnpɔ:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn viết mặt nghiêng
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ghế bành ba chỗ ngồi, xôfa

    Oxford

    N.

    Brit. an ornamental writing-desk with drawers and asloping surface for writing.
    US a large heavily upholsteredsofa. [19th c.: from the name Davenport]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X