• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(từ lóng) to take one's davy that... thề rằng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) (in full Davy lamp) a min...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'deivi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:38, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'deivi/

    Thông dụng

    Danh từ

    (từ lóng) to take one's davy that... thề rằng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) (in full Davy lamp) a miner's safety lamp withthe flame enclosed by wire gauze to prevent an explosion of gas.[Sir H. Davy, Engl. chemist d. 1829, who invented it]

    Tham khảo chung

    • davy : National Weather Service
    • davy : Corporateinformation
    • davy : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X