• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(y học) khoét nhân===== =====Giải thích, làm sáng tỏ===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Surgery ext...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'nju:klieit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:00, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /i'nju:klieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (y học) khoét nhân
    Giải thích, làm sáng tỏ

    Oxford

    V.tr.

    Surgery extract (a tumour etc.).
    Enucleation n. [Lenucleare (as E-, NUCLEUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X