• (Khác biệt giữa các bản)
    (Từ điển thông dụng)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">i'nʌnsieit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:02, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /i'nʌnsieit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Đề ra, nói ra, phát biểu (một quan điểm...)
    Phát âm (một từ)

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Articulate, pronounce, utter, voice, say, speak, vocalize,express, deliver, present, Formal enounce: Foreign names shouldbe enunciated clearly.
    State, proclaim, declare, promulgate,announce, broadcast, pronounce, propound: The party platformwas enunciated in last night's speech.

    Oxford

    V.tr.

    Pronounce (words) clearly.
    Express (a proposition ortheory) in definite terms.
    Proclaim.
    Enunciation n.enunciative adj. enunciator n. [L enuntiare (as E-, nuntiareannounce f. nuntius messenger)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X