• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(địa) thể nấm===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====lacolit===== ==Từ điển Oxford=...)
    (đóng góp từ Laccolith tại CĐ Kythuatđóng góp từ Laccolith tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">lækə'liθ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 14: Dòng 12:
    == Kỹ thuật chung ==
    == Kỹ thuật chung ==
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====lacolit=====
    +
    =====lacolit=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 20: Dòng 18:
    =====Geol. a lens-shaped intrusion of igneous rock which thruststhe overlying strata into a dome. [Gk lakkos reservoir + -LITH]=====
    =====Geol. a lens-shaped intrusion of igneous rock which thruststhe overlying strata into a dome. [Gk lakkos reservoir + -LITH]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Kỹ thuật chung ]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Kỹ thuật chung]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    22:11, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /lækə'liθ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa) thể nấm

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    lacolit

    Oxford

    N.

    Geol. a lens-shaped intrusion of igneous rock which thruststhe overlying strata into a dome. [Gk lakkos reservoir + -LITH]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X