• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====(giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận===== ::a renal artery ::động mạch thận ::renal [[d...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ri:nl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:40, ngày 3 tháng 6 năm 2008

    /'ri:nl/

    Thông dụng

    Tính từ

    (giải phẫu) (thuộc) thận; trong thận, gần thận
    a renal artery
    động mạch thận
    renal dialysis
    sự thẩm thấu của thận

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    thuộc thận

    Oxford

    Adj.

    Of or concerning the kidneys. [F r‚nal f. LL renalis f. Lrenes kidneys]

    Tham khảo chung

    • renal : Corporateinformation
    • renal : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X