-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Mất tiếng, tắt tiếng, không nói được (vì giận, buồn..)===== ::speechless with surprise ::kinh ngạc kh...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'spi:tʃlis</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==18:56, ngày 3 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Mute, dumb, voiceless: He was speechless and in shockfor two days following the accident. They claim to speak foranimals who are, of course, speechless themselves. 2 dumbfoundedor dumfounded, dumbstruck or dumbstricken, wordless, struckdumb, tongue-tied, thunderstruck, shocked, dazed, inarticulate,paralysed, nonplussed, Slang Brit gobsmacked: He was speechlesswith fury to find his car missing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ