• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Động từ ( detoxifies, detoxied)=== =====Giải độc===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Remove the poison from.===== =====Detoxifica...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">di:'tɒksifai</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:04, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /di:'tɒksifai/

    Thông dụng

    Động từ ( detoxifies, detoxied)

    Giải độc

    Oxford

    V.tr.

    Remove the poison from.
    Detoxification n. [DE- + Ltoxicum poison]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X