• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển===== =====Ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh===== ==Từ điển O...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    /'''<font color="red">'ɔbdjurit</font>'''/
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:43, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'ɔbdjurit/


    Thông dụng

    Tính từ

    Cứng rắn, sắt đá, không lay chuyển
    Ngoan cố, cứng đầu cứng cổ, bướng bỉnh

    Oxford

    Adj.

    Stubborn.
    Hardened against persuasion or influence.
    Obduracy n. obdurately adv. obdurateness n. [ME f. Lobduratus past part. of obdurare (as OB-, durare harden f.durus hard)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X