• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác pandit ===Danh từ=== =====Nhà học giả Hindu ( Ân-độ)===== =====(đùa cợt) nhà học giả, chuyên gia===== =====(t...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ˈpʌndɪt</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:48, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /ˈpʌndɪt/

    Thông dụng

    Cách viết khác pandit

    Danh từ

    Nhà học giả Hindu ( Ân-độ)
    (đùa cợt) nhà học giả, chuyên gia
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà học giả uyên thâm; nhà phê bình, nhà bình luận (đạo mạo và am hiểu)

    Oxford

    N.

    (also pandit) a Hindu learned in Sanskrit and in thephilosophy, religion, and jurisprudence of India.
    Often iron.a learned expert or teacher.
    Punditry n. [Hind. pandit f.Skr. pandita learned]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X