• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác knapỵsack ::'b“kp“k ::danh từ =====Cái ba lô===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A bag slung by straps from b...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'rʌksæk</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    12:45, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'rʌksæk/

    Thông dụng

    Cách viết khác knapỵsack

    'b“kp“k
    danh từ
    Cái ba lô

    Oxford

    N.

    A bag slung by straps from both shoulders and resting on theback. [G f. rucken dial. var. of Rcken back + Sack SACK(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X