• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Tinh thần thể thao===== =====Tài nghệ thể thao===== =====Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'spɔ:tsmənʃip</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:04, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /'spɔ:tsmənʃip/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tinh thần thể thao
    Tài nghệ thể thao
    Tính thượng võ, tính thẳng thắn, tính trung thực; dũng khí

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fair play, sportsmanliness, fairness, honourableness,honesty, honour, probity, scrupulousness, integrity,uprightness, justice, justness: Good sportsmanship requiresthat the loser congratulate the winner.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X