-
(Khác biệt giữa các bản)(→Người mến mộ)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">friːk</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ 16:41, ngày 4 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Monstrosity, monster, mutant, deformity: The showfeatures freaks such as a two-headed calf and a bearded lady. 2anomaly, rarity, abnormality, irregularity, oddity, curiosity,rara avis, rare bird, Brit one-off, Colloq one-shot: Biologistsregard the albino giraffe as a freak of nature.
Whim,caprice, vagary, crotchet, quirk, eccentricity, fancy,idiosyncrasy, peculiarity: The snow in New York in July was afreak.
Enthusiast, fan, devotee, aficionado; fanatic, addict;Colloq buff, fiend, nut: She's been a jazz freak for years.
Freakish, freaky, abnormal, anomalous, extraordinary,unique, rare, atypical, unusual, odd, queer, strange,exceptional, bizarre, weird, unparalleled, unforeseen,unexpected, unpredicted, unpredictable, Brit one-off, Colloqone-shot: He claims he had a freak experience with a lion thathad a thorn in its foot.
Oxford
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ