• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Quăn, xoăn===== =====Giòn===== =====Hoạt bát, nhanh nhẹn===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== =====(crispier, crispiest...)
    Dòng 15: Dòng 15:
    =====Hoạt bát, nhanh nhẹn=====
    =====Hoạt bát, nhanh nhẹn=====
    -
     
    +
    =====mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh)=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    ===Adj.===
    ===Adj.===

    19:54, ngày 4 tháng 6 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Quăn, xoăn
    Giòn
    Hoạt bát, nhanh nhẹn
    mot cach' ro rang` va` sac' net'( am thanh, hinh` anh)

    Oxford

    Adj.

    (crispier, crispiest) 1 crisp, brittle.
    Curly.
    Brisk.
    Crispiness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X