• (Khác biệt giữa các bản)
    (đóng góp từ Iambic tại CĐ Kythuatđóng góp từ Iambic tại CĐ Kinhte)
    (đóng góp từ Iambic tại CĐ Kythuatđóng góp từ Iambic tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">´aiæmbik</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ai'æmbik</font>'''/=====

    06:45, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /ai'æmbik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) thơ iambơ; theo nhịp thơ iambơ

    Danh từ

    Câu thơ iambơ
    Iambơ (thơ trào phúng cổ Hy-lạp)

    Oxford

    Adj. & n.

    Prosody
    Adj. of or using iambuses.
    N. (usu. inpl.) iambic verse. [F iambique f. LL iambicus f. Gk iambikos(as IAMBUS)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X