• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự cứng rắn, sự sắt đá===== =====Sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh===== ...)
    (đóng góp từ Obduracy tại CĐ Kythuatđóng góp từ Obduracy tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔbdjurəsi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 13: Dòng 11:
    =====Sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh=====
    =====Sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh=====
    -
    [[Category:Thông dụng]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]

    07:16, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'ɔbdjurəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cứng rắn, sự sắt đá
    Sự ngoan cố, sự cứng đầu cứng cổ, sự bướng bỉnh

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X