• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk)=== =====Dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn ng...)
    (đóng góp từ Obelus tại CĐ Kythuatđóng góp từ Obelus tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'ɔbiləs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 19:
    =====A mark (-- or *!) used in ancient manuscripts to marka word or passage, esp. as spurious. [L f. Gk obelos SPIT(2)]=====
    =====A mark (-- or *!) used in ancient manuscripts to marka word or passage, esp. as spurious. [L f. Gk obelos SPIT(2)]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    07:31, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'ɔbiləs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .obeli ( (cũng) .obelisk)

    Dấu ôben (ghi vào các bản thảo xưa để chỉ một từ hay một đoạn còn nghi ngờ)
    Dấu ghi chú ôben (ghi ở lề)

    Oxford

    N.

    (pl. obeli) 1 a dagger-shaped reference mark in printedmatter.
    A mark (-- or *!) used in ancient manuscripts to marka word or passage, esp. as spurious. [L f. Gk obelos SPIT(2)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X