• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Hội, hội hè===== ::in gala attire ::mặc quần áo đi xem hội == Từ điển Xây dựng== ===Nghĩa chuyên ng...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'gɑ:lə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    01:39, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'gɑ:lə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hội, hội hè
    in gala attire
    mặc quần áo đi xem hội

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hội hè

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Fˆte or fete, festival, festivity, feast, celebration,event, red-letter day, holiday, holy day, carnival, occasion,happening, event, pageant, party, ball; field-day: The annualgala is planned for Midsummer's Eve.
    Adj.
    Merry, festive, joyful, joyous, gleeful, jovial, gay,celebratory, jolly, convivial, happy, cheerful, cheery: Herhome-coming was a gala occasion.

    Oxford

    N.

    A festive occasion.
    Brit. a festive gathering forsports, esp. swimming. [F or It. f. Sp. f. OF gale rejoicing f.Gmc]

    Tham khảo chung

    • gala : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X