-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Trách móc, quở trách, mắng nhiếc===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====Literary chide or scold.===== ===...)(đóng góp từ Objurgate tại CĐ Kythuatđóng góp từ Objurgate tại CĐ Kinhte)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">'ɔbdʤə:geit</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 18: Dòng 16: =====Objurgation n. objurgatoryadj. [L objurgare objurgat- (as OB-, jurgare quarrel f.jurgium strife)]==========Objurgation n. objurgatoryadj. [L objurgare objurgat- (as OB-, jurgare quarrel f.jurgium strife)]=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]01:55, ngày 5 tháng 6 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ