• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (đóng góp từ Obliged tại CĐ Kythuatđóng góp từ Obliged tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">əblaɪdʒd</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'blaidʤd</font>'''/=====
     +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     
    Dòng 23: Dòng 23:
    =====Bound, required, compelled, forced, made, obligated:Under the terms of the agreement, I am obliged to repay the debtby May.=====
    =====Bound, required, compelled, forced, made, obligated:Under the terms of the agreement, I am obliged to repay the debtby May.=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]

    02:10, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /ə'blaidʤd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Biết ơn
    I'm much obliged to you for helping us
    Tôi rất biết ơn ông đã giúp chúng tôi

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Thankful, grateful, appreciative, beholden, indebted,obligated: We are deeply obliged to you for lending us yourcar.
    Bound, required, compelled, forced, made, obligated:Under the terms of the agreement, I am obliged to repay the debtby May.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X