• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người nói nhiều; người hay bép xép===== =====Người tiết lộ bí mạt===== =====(động vật học) chim hét cao ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'bæblə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    02:31, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'bæblə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người nói nhiều; người hay bép xép
    Người tiết lộ bí mạt
    (động vật học) chim hét cao cẳng

    Oxford

    N.

    A chatterer.
    A person who reveals secrets.
    Any of alarge group of passerine birds with loud chattering voices.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X