-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Bị loét, gây ra loét===== ==Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh== ===Adj.=== =====Ulcerative, cancerous, cankerous, festeri...)(đóng góp từ Ulcerous tại CĐ Kinhteđóng góp từ Ulcerous tại CĐ Kythuat)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">´ʌlsərəs</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==Dòng 16: Dòng 14: =====Ulcerative, cancerous, cankerous, festering, ulcerated,ulcerative, suppurating, suppurative, gangrenous, septic,Technical furuncular, furunculous, necrotic, necrosed,sphacelated: The wound is in an ulcerous condition and requiresimmediate surgery.==========Ulcerative, cancerous, cankerous, festering, ulcerated,ulcerative, suppurating, suppurative, gangrenous, septic,Technical furuncular, furunculous, necrotic, necrosed,sphacelated: The wound is in an ulcerous condition and requiresimmediate surgery.=====- Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]+ + [[Thể_loại:Thông dụng]]+ [[Thể_loại:Từ điển đồng nghĩa Tiếng Anh]]03:30, ngày 5 tháng 6 năm 2008
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ