-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự tuân theo, sự tuân thủ===== ::observance of law ::sự tuân theo pháp luật ===...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">əb'zə:vəns</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ - <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ + <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->==Thông dụng====Thông dụng==10:49, ngày 5 tháng 6 năm 2008
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Observation, observing, obedience, obeying, compliance,complying, conformity, conforming, adherence, adhering, keeping,accordance, regard, recognition, recognizing, respect,respecting, heed, heeding, attention: Observance of the rulesby everyone makes for a happier community.
Tham khảo chung
- observance : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ