• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường===== ::a sardonic smile ::một nụ cười mỉa mai ==Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sɑ:'dɔnik</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:47, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /sɑ:'dɔnik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Nhạo báng, mỉa mai, biểu thị sự khinh thường
    a sardonic smile
    một nụ cười mỉa mai

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Ironic(al), derisive, derisory, mocking, cynical,sarcastic: She said that she was leaving him, but his onlyresponse was a sardonic smile.

    Oxford

    Adj.

    Grimly jocular.
    (of laughter etc.) bitterly mockingor cynical.
    Sardonically adv. sardonicism n. [F sardonique,earlier sardonien f. L sardonius f. Gk sardonios of Sardinia,alt. of sardanios Homeric epithet of bitter or scornfullaughter]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X