• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác sarmentous ===Tính từ=== =====(thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành===== ==Từ ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'sɑ:mentous</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    21:54, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'sɑ:mentous/

    Thông dụng

    Cách viết khác sarmentous

    Tính từ

    (thực vật học) có nhiều cành leo có nhiều nhánh leo; có nhiều cành

    Oxford

    Adj.

    (also sarmentous) Bot. having long thin trailing shoots.[L sarmentosus f. sarmenta (pl.) twigs, brushwood, f. sarpereto prune]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X