• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ, số nhiều .sartorii=== =====(giải phẫu) cơ may===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====Anat. the long narrow muscle running acr...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">sa:'tɔ:riəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    22:02, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /sa:'tɔ:riəs/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều .sartorii

    (giải phẫu) cơ may

    Oxford

    N.

    Anat. the long narrow muscle running across the front ofeach thigh. [mod.L f. L sartor tailor (the muscle being used inadopting a tailor's cross-legged posture)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X