• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(dược học) cafêin===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====caphêin===== === Nguồn...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'kæfi:in</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    18:40, ngày 5 tháng 6 năm 2008

    /'kæfi:in/

    Thông dụng

    Danh từ

    (dược học) cafêin

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    caphêin

    Nguồn khác

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một loại alkaloid

    Oxford

    N.

    An alkaloid drug with stimulant action found in tea leavesand coffee beans. [F caf‚ine f. caf‚ coffee]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X