• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bằng tú tài===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====The university degree of bachelor.===== =====An examinationintended to qu...)
    (đóng góp từ Baccalaureate tại CĐ Kinhteđóng góp từ Baccalaureate tại CĐ Kythuat)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">¸bækə´lɔ:riit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 22: Dòng 20:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=baccalaureate baccalaureate] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=baccalaureate baccalaureate] : National Weather Service
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    02:55, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /¸bækə´lɔ:riit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bằng tú tài

    Oxford

    N.

    The university degree of bachelor.
    An examinationintended to qualify successful candidates for higher education.[F baccalaur‚at or med.L baccalaureatus f. baccalaureusbachelor]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X