• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thực vật học) cây keo===== == Từ điển Hóa học & vật liệu== ===Nghĩa chuyên ngành=== =====cây keo===== ==T...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ə'kei∫ə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:18, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ə'kei∫ə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây keo

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cây keo

    Oxford

    N.

    Any tree of the genus Acacia, with yellow or whiteflowers, esp. A. senegal yielding gum arabic.
    (also falseacacia) the locust tree, Robinia pseudoacacia, grown forornament. [L f. Gk akakia]

    Tham khảo chung

    • acacia : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X