• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(động vật học) kỳ lân biển===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====An Arctic white whale, Monodon monoceros, the male ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'nɑ:wəl</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    07:38, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'nɑ:wəl/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) kỳ lân biển

    Oxford

    N.

    An Arctic white whale, Monodon monoceros, the male of whichhas a long straight spirally fluted tusk developed from one ofits teeth. Also called BELUGA. [Du. narwal f. Da. narhval f.hval whale: cf. ON n hvalr (perh. f. n r corpse, with ref. toits skin-colour)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X