• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 the illustra...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,aikə'nɔgrəfi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    08:01, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /,aikə'nɔgrəfi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự mô tả bằng tranh, sự mô tả bằng hình tượng

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 the illustration of a subject by drawings orfigures.
    A the study of portraits, esp. of an individual. bthe study of artistic images or symbols.
    A treatise onpictures or statuary.
    A book whose essence is pictures.
    Iconographer n. iconographic adj. iconographical adj.iconographically adv. [Gk eikonographia sketch (as ICONO- +-GRAPHY)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X