• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác virulency ===Danh từ=== =====Tính độc hại, tính chất cực kỳ có hại, tính chất làm chết người (của bện...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'viruləns</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    11:07, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'viruləns/

    Thông dụng

    Cách viết khác virulency

    Danh từ

    Tính độc hại, tính chất cực kỳ có hại, tính chất làm chết người (của bệnh, thuốc độc)
    Tính độc ác, tính hiểm độc (của lời nói..)

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    độc lực

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Virulency, poisonousness, venomousness, toxicity,noxiousness, deadliness, perniciousness, injuriousness,destructiveness, malignity, malignancy, violence, balefulness:The virulence of his affliction was not recognized till it wastoo late. 2 virulency, acrimony, acrimoniousness, bitterness,acerbity, rancour, spleen, poison, poisonousness, venom,venomousness, malignity, malevolence, maliciousness, malice,spite, hostility, resentment, antagonism, hatred: We were takenaback by the virulence of the priest's attack on Miss Thompson'smorals.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X