• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">ʌn'pleznt</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ʌn'pleznt</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn'plezənt</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:00, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ʌn'plezənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Không dễ chịu, khó chịu, khó ưa
    unpleasant weather
    thời tiết xấu

    Oxford

    Adj.

    Not pleasant; displeasing; disagreeable.
    Unpleasantlyadv. unpleasantness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X