• (Khác biệt giữa các bản)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    (/'''<font color="red">ʌn'plezntnis</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">ʌn'plezntnis</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">ʌn'plezəntnis</font>'''/=====
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    12:02, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /ʌn'plezəntnis/

    Thông dụng

    Danh từ

    Điều khó chịu
    Tính khó ưa, tính khó chịu
    Sự hiểu lầm; sự cãi cọ
    the late unpleasantness
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (đùa cợt) cuộc nội chiến ( 18611865)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X