• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ (giống cái .sorceress)=== =====Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)===== ==Từ điển đồng nghĩa Ti...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 4: Dòng 4:
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    {{/'sɔ:sərə/}}
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    11:55, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Tiêu bản:/'sɔ:sərə/

    Thông dụng

    Danh từ (giống cái .sorceress)

    Phù thủy, thầy phù thuỷ (trong các chuyện thần thoại)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Sorceress, magus, necromancer, wizard, witch, warlock,enchanter, enchantress, magician, thaumaturgist, shaman,witch-doctor, medicine man: The law demanded death for thesorcerers and for those who dealt with them.

    Oxford

    N.

    (fem. sorceress) a person who claims to use magic powers; amagician or wizard.
    Sorcerous adj. sorcery n. (pl. -ies).[obs. sorcer f. OF sorcier ult. f. L sors sortis lot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X