• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người vụng về, người khờ dại===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. -ies) 1 a stupid or childish person.=====...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bu:bi</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:00, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /bu:bi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người vụng về, người khờ dại

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 a stupid or childish person.
    A small gannetof the genus Sula.
    Mil. an apparently harmless explosive device intended to kill orinjure anyone touching it. booby-trap v.tr. place a booby trapor traps in or on. [prob. f. Sp. bobo (in both senses) f. Lbalbus stammering]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X