• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== Cách viết khác bountiful ===Tính từ=== =====Rộng rãi, hào phóng===== =====Phong phú dồi dào===== ==Từ điển Oxford== ===Adj.=== ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">bauntiəs</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    13:52, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /bauntiəs/

    Thông dụng

    Cách viết khác bountiful

    Tính từ

    Rộng rãi, hào phóng
    Phong phú dồi dào

    Oxford

    Adj.

    Poet.
    Generous, liberal.
    Freely given (bounteousaffection).
    Bounteously adv. bounteousness n. [ME f. OFbontif f. bont‚ BOUNTY after plenteous]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X