• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Tính từ=== =====Tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)===== =====Quá mạnh, át hẳn, không chống lại được===== ::overwhelming [[ma...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,ouvə'welmiɳ</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    14:31, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /,ouvə'welmiɳ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tràn ngập; làm chôn vùi (cái gì)
    Quá mạnh, át hẳn, không chống lại được
    overwhelming majoprity
    đa số trội hơn, đa số át hẳn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Overpowering, uncontrollable, irresistible, devastating,unendurable, unbearable, crushing, burdensome, formidable: Hehad an overwhelming sense of shame for what he had said.
    Awesome, awe-inspiring, stupefying, astounding, astonishing,staggering, bewildering, mind-shattering, prodigious,mind-boggling, Colloq mind-blowing: When I first went to livein London, I found its sheer size totally overwhelming.

    Oxford

    Adj.

    Irresistible by force of numbers, influence, amount, etc.
    Overwhelmingly adv. overwhelmingness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X