• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: {|align="right" | __TOC__ |} ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Con hổ, con cọp===== =====(nghĩa bóng) người tàn bạo hung ác===== =====(thông tục) đấ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'taigə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    14:42, ngày 6 tháng 6 năm 2008

    /'taigə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Con hổ, con cọp
    (nghĩa bóng) người tàn bạo hung ác
    (thông tục) đấu thủ đáng gờm trong cuộc chơi

    Oxford

    N.

    A large Asian flesh-eating feline, Panthera tigris, havinga yellow-brown coat with black stripes.
    A fierce, energetic,or formidable person.
    Austral. any of variousflesh-eating marsupials of the genus Dasyurus, including theTasmanian devil. tiger-eye (or tiger's-eye) 1 a yellow-brownstriped gem of brilliant lustre.
    US a pottery-glaze ofsimilar appearance. tiger lily a tall garden lily, Liliumtigrinum, with flowers of dull orange spotted with black orpurple. tiger moth any moth of the family Arctiidae, esp.Arctia caja, having richly spotted and streaked wings suggestinga tiger's skin. tiger-wood a striped or streaked wood used forcabinet-making.
    Tigerish adj. tigerishly adv. [ME f. OFtigre f. L tigris f. Gk tigris]

    Tham khảo chung

    • tiger : National Weather Service
    • tiger : Corporateinformation
    • tiger : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X