-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== Xem complacence ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(also complacence) 1 smug self-satisfaction.===== =====Tranquilpleasure. [med.L complacentia f....)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">kəm'pleisənsi</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==15:24, ngày 6 tháng 6 năm 2008
Tham khảo chung
- complacency : Chlorine Online
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ