• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====(pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại===== ==Từ điển Oxford== ===V.tr.=== =====(-ies, -ied) Law cause inju...)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'dæmnifai</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    00:03, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'dæmnifai/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    (pháp lý) gây tổn hại, gây thiệt hại

    Oxford

    V.tr.

    (-ies, -ied) Law cause injury to.
    Damnification n.[OF damnifier etc. f. LL damnificare injure (as DAMN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X