• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Cờ thỏ cáo===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====A game for two played on a board with pieces movedaccording to throws of t...)
    (đóng góp từ Backgammon tại CĐ Kythuatđóng góp từ Backgammon tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">,bæk'gæmən</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 21:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=backgammon backgammon] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=backgammon backgammon] : National Weather Service
    *[http://foldoc.org/?query=backgammon backgammon] : Foldoc
    *[http://foldoc.org/?query=backgammon backgammon] : Foldoc
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    05:59, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /,bæk'gæmən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cờ thỏ cáo

    Oxford

    N.

    A game for two played on a board with pieces movedaccording to throws of the dice.
    The most complete form ofwin in this. [BACK + GAMMON(2)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X