• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)===== =====Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua...)
    (đóng góp từ Paddock tại CĐ Kythuatđóng góp từ Paddock tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'pædək</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 20: Dòng 19:
    == Xây dựng==
    == Xây dựng==
    -
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    +
    ===Nghĩa chuyên ngành===
    -
    =====bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)=====
    +
    =====bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)=====
    -
    =====bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)=====
    +
    =====bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)=====
    == Oxford==
    == Oxford==
    Dòng 38: Dòng 37:
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=paddock paddock] : National Weather Service
    *[http://usasearch.gov/search?affiliate=nws.noaa.gov&v%3Aproject=firstgov&query=paddock paddock] : National Weather Service
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paddock paddock] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=paddock paddock] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Xây dựng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Xây dựng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    07:15, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'pædək/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa)
    Bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)
    ( Uc) mảnh ruộng, mảnh đất

    Danh từ

    (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) cóc nhái

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi cỏ (ở trại nuôi ngựa)
    bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua)

    Oxford

    N.

    A small field, esp. for keeping horses in.
    A turfenclosure adjoining a racecourse where horses or cars areassembled before a race.
    Austral. & NZ a field; a plot ofland. [app. var. of (now dial.) parrock (OE pearruc): seePARK]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X