• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====(thơ ca) sự ngắt giọng===== =====Điểm ngắt giọng===== ==Từ điển Oxford== ===N.=== =====(pl. caesuras) Prosody 1 ...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">si:'zjuərə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->

    01:53, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /si:'zjuərə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thơ ca) sự ngắt giọng
    Điểm ngắt giọng

    Oxford

    N.

    (pl. caesuras) Prosody 1 (in Greek and Latin verse) a breakbetween words within a metrical foot.
    (in modern verse) apause near the middle of a line.
    Caesural adj. [L f.caedere caes- cut]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X