• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Thói đỏng đảnh===== =====Tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường===== ::...)
    (đóng góp từ Vagary tại CĐ Kythuatđóng góp từ Vagary tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'veigəri</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 24: Dòng 23:
    =====Vagarious adj. [L vagari wander]=====
    =====Vagarious adj. [L vagari wander]=====
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]

    08:01, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'veigəri/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thói đỏng đảnh
    Tính cách thất thường, tính hay thay đổi, đồng bóng; cử chỉ bất thường
    the vagaries of fashion
    những sự thay đổi bất thường của thời trang
    the vagaries of the mind
    những sự thay đổi ý kiến đột ngột; tính khí thất thường

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) a caprice; an eccentric idea or act (thevagaries of Fortune).
    Vagarious adj. [L vagari wander]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X