-
(Khác biệt giữa các bản)(New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Nạm vàng, nạm bạc (vào kim loại)===== ==Từ điển Oxford== ===V., n., & adj.=== =====V.tr. decorate (metal, e...)(→/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
Dòng 3: Dòng 3: |}|}- =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====+ =====/'''<font color="red">,dæmə'si:n</font>'''/=====- {{Phiên âm}}+ <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện --><!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->+ ==Thông dụng====Thông dụng==08:17, ngày 7 tháng 6 năm 2008
Oxford
Tham khảo chung
- damascene : semiconductorglossary
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ