• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Ngoại động từ=== =====Tách lỏng, tách lệch (kim loại)===== == Từ điển Kỹ thuật chung == ===Nghĩa chuyên ngành=== =====hóa l...)
    (/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">'likweit</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
     +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==

    03:26, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /'likweit/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tách lỏng, tách lệch (kim loại)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hóa lỏng

    Oxford

    V.tr.

    Separate or purify (metals) by liquefying.
    Liquationn. [L liquare melt, rel. to LIQUOR]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X