• (Khác biệt giữa các bản)
    (New page: ==Từ điển thông dụng== ===Danh từ=== =====Người chạy hoặc lái xe nhanh hơn những người khác trong cuộc đua; người dẫn đầu trong cuộc đua===== ==T...)
    (đóng góp từ Pacemaker tại CĐ Kythuatđóng góp từ Pacemaker tại CĐ Kinhte)
    Dòng 3: Dòng 3:
    |}
    |}
    -
    =====/'''<font color="red">Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện</font>'''/=====
    +
    =====/'''<font color="red">peis'meikə</font>'''/=====
    -
    {{Phiên âm}}
    +
     
    -
    <!-- Sau khi copy xong, bạn vui lòng xóa thông báo {{Phiên âm}} để khẳng định với cộng đồng phiên âm này đã được bạn hoàn thiện -->
    +
    ==Thông dụng==
    ==Thông dụng==
    Dòng 23: Dòng 22:
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pacemaker pacemaker] : Corporateinformation
    *[http://www.corporateinformation.com/Company-Search.aspx?s=pacemaker pacemaker] : Corporateinformation
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pacemaker pacemaker] : Chlorine Online
    *[http://www.eurochlor.org/search/index.asp?q=pacemaker pacemaker] : Chlorine Online
    -
    [[Category:Thông dụng]][[Category:Từ điển Oxford]][[Category: Tham khảo chung ]]
    +
     
     +
    [[Thể_loại:Thông dụng]]
     +
    [[Thể_loại:Từ điển Oxford]]
     +
    [[Thể_loại:Tham khảo chung]]

    08:56, ngày 7 tháng 6 năm 2008

    /peis'meikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người chạy hoặc lái xe nhanh hơn những người khác trong cuộc đua; người dẫn đầu trong cuộc đua

    Oxford

    N.

    A competitor who sets the pace in a race.
    A natural orartificial device for stimulating the heart muscle anddetermining the rate of its contractions.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X